Có 2 kết quả:
經濟改革 jīng jì gǎi gé ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ • 经济改革 jīng jì gǎi gé ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ
jīng jì gǎi gé ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic reform
Bình luận 0
jīng jì gǎi gé ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic reform
Bình luận 0