Có 2 kết quả:

經濟改革 jīng jì gǎi gé ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ经济改革 jīng jì gǎi gé ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

economic reform

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

economic reform

Bình luận 0